Mục lục [Ẩn]
- 1. Market Share là gì?
- 2. Tầm quan trọng của Market Share trong chiến lược kinh doanh
- 3. Công thức tính Market Share
- 4. Các yếu tố ảnh hưởng đến thị phần
- 5. Chiến lược tăng thị phần hiệu quả cho doanh nghiệp
- 5.1. Chiến lược sản phẩm
- 5.2. Chiến lược giá
- 5.3. Chiến lược kênh phân phối
- 5.4. Chiến lược truyền thông
- 6. Sai lầm thường gặp khi đánh giá và tối ưu Market Share
- 7. Case study tăng trưởng thị phần thành công
Market Share, hay thị phần, là chỉ số quan trọng giúp doanh nghiệp xác định vị thế trên thị trường. Việc hiểu rõ về Market Share không chỉ giúp đánh giá sức mạnh cạnh tranh mà còn mở ra cơ hội tối ưu hóa chiến lược phát triển. Trong bài viết này, cùng Trường doanh nhân HBR tìm hiểu khái niệm và các chiến lược giúp tăng trưởng thị phần hiệu quả.
1. Market Share là gì?
Market Share (thị phần) là tỷ lệ phần trăm của một doanh nghiệp trong tổng doanh thu hoặc tổng số sản phẩm bán ra trong một ngành hoặc thị trường cụ thể. Nói cách khác, nó phản ánh mức độ chiếm lĩnh của doanh nghiệp trong thị trường so với các đối thủ cạnh tranh.
Thị phần có thể được tính theo hai phương pháp chính:
- Thị phần theo doanh thu: Tỷ lệ doanh thu của doanh nghiệp so với tổng doanh thu ngành.
- Thị phần theo sản phẩm: Tỷ lệ sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp so với tổng số sản phẩm bán ra trong ngành.
Thị phần là một chỉ số quan trọng trong việc đánh giá sức mạnh cạnh tranh của doanh nghiệp và xây dựng chiến lược tăng trưởng.

2. Tầm quan trọng của Market Share trong chiến lược kinh doanh
Trong môi trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt, mọi quyết định chiến lược của doanh nghiệp đều cần dựa trên những chỉ số phản ánh đúng vị thế trên thị trường. Trong số đó, Market Share (thị phần) là một trong những chỉ số quan trọng nhất, vừa đóng vai trò như “thước đo sức mạnh” vừa là “kim chỉ nam” cho định hướng phát triển dài hạn.
- Đo lường sức mạnh cạnh tranh: Market Share cho biết doanh nghiệp đang chiếm bao nhiêu phần trăm thị trường so với các đối thủ. Một doanh nghiệp có thị phần lớn thường được xem là có lợi thế cạnh tranh mạnh, dễ dàng thương lượng với nhà cung cấp, đối tác và thậm chí có khả năng tác động đến giá thị trường.
- Định hướng chiến lược phát triển: Việc nắm rõ thị phần giúp lãnh đạo xác định mục tiêu tăng trưởng cụ thể: cần mở rộng sang thị trường mới, gia tăng độ phủ ở phân khúc hiện tại hay tập trung bảo vệ vị thế đang có. Đây cũng là căn cứ để lựa chọn chiến lược tấn công hoặc phòng thủ phù hợp.
- Tạo lợi thế trong thu hút đầu tư: Các nhà đầu tư và cổ đông thường xem xét thị phần như một chỉ số quan trọng khi đánh giá tiềm năng doanh nghiệp. Một doanh nghiệp giữ vị trí dẫn đầu hoặc tăng trưởng thị phần ổn định sẽ dễ thu hút vốn hơn, bởi điều đó chứng tỏ khả năng chiếm lĩnh và duy trì khách hàng.
- Ảnh hưởng trực tiếp đến định giá thương hiệu: Những thương hiệu sở hữu thị phần cao thường được định giá cao hơn trên thị trường, không chỉ nhờ vào doanh thu mà còn nhờ sức ảnh hưởng và độ phủ. Thị phần vững chắc giúp thương hiệu trở thành lựa chọn mặc định trong tâm trí người tiêu dùng, từ đó duy trì sức mạnh lâu dài.

3. Công thức tính Market Share
Công thức tính thị phần giúp doanh nghiệp xác định phần trăm của mình trong tổng thể thị trường. Thị phần có thể được tính dựa trên hai yếu tố chủ yếu: doanh thu và số lượng sản phẩm. Dưới đây là hai công thức cơ bản:
- Tính thị phần theo doanh thu:
Market Share = (Doanh thu của công ty / Tổng doanh thu ngành) x100
- Tính thị phần theo sản phẩm:
Market Share = (Số lượng sản phẩm của công tyTổng số sản phẩm bán ra của ngành) x100
Ví dụ minh họa:
Giả sử trong ngành điện thoại thông minh, tổng doanh thu của toàn bộ thị trường là 10 tỷ USD trong năm nay, và doanh thu của công ty A là 2 tỷ USD. Vậy:
Thị phần = (2 tỷ USD10 tỷ USD) x100 = 20%
Điều này có nghĩa là công ty A chiếm 20% thị phần trong ngành điện thoại thông minh.
Ngoài việc tính thị phần theo doanh thu, một cách tính khác là dựa trên số lượng sản phẩm bán ra. Ví dụ, nếu công ty A bán được 5 triệu chiếc điện thoại trong năm, và tổng số điện thoại bán ra trên thị trường là 25 triệu chiếc, thì thị phần của công ty A sẽ là:
Thị phần = (525) x100 = 20%

4. Các yếu tố ảnh hưởng đến thị phần
Thị phần của một doanh nghiệp không phải là con số cố định mà luôn biến động dưới tác động của nhiều yếu tố cả bên trong lẫn bên ngoài. Hiểu rõ những yếu tố này giúp doanh nghiệp chủ động điều chỉnh chiến lược, duy trì hoặc gia tăng lợi thế cạnh tranh.
1 - Chất lượng sản phẩm và dịch vụ
Chất lượng sản phẩm và dịch vụ là yếu tố cốt lõi để tạo ra sự khác biệt trên thị trường. Sản phẩm hoặc dịch vụ chất lượng cao giúp xây dựng lòng tin và sự trung thành của khách hàng, từ đó tạo ra sức hấp dẫn và khả năng chiếm lĩnh thị phần lớn hơn. Khi một doanh nghiệp cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ vượt trội, khách hàng sẵn sàng trả giá cao hơn và khuyến khích người khác sử dụng, giúp doanh nghiệp giành được thị phần lớn trong ngành.
Ví dụ: Apple là một ví dụ điển hình về việc sử dụng chất lượng sản phẩm và dịch vụ để xây dựng thị phần. Sự chú trọng vào trải nghiệm người dùng, thiết kế và chất lượng sản phẩm đã giúp Apple duy trì và mở rộng thị phần trong suốt nhiều năm qua.
2 - Chiến lược giá
Chiến lược giá ảnh hưởng lớn đến thị phần vì nó tác động trực tiếp đến quyết định mua hàng của khách hàng. Các chiến lược giá phổ biến như giá thâm nhập (penetration pricing), giá cao cấp (premium pricing), hoặc giá cạnh tranh (competitive pricing) có thể giúp doanh nghiệp giành thị phần trong những hoàn cảnh khác nhau.
- Giá thâm nhập: Đưa ra mức giá thấp để thu hút khách hàng, đặc biệt hữu ích trong các thị trường cạnh tranh cao.
- Giá cao cấp: Mức giá cao giúp tạo ra sự khác biệt và giá trị cho sản phẩm, thường được sử dụng cho các sản phẩm cao cấp.
- Giá cạnh tranh: Doanh nghiệp có thể sử dụng chiến lược giá cạnh tranh để giành lại thị phần từ các đối thủ mạnh mẽ.
3 - Sự cạnh tranh trong ngành
Cạnh tranh là yếu tố quyết định ảnh hưởng đến thị phần. Sự xuất hiện của các đối thủ mạnh, đặc biệt là những doanh nghiệp mới gia nhập thị trường, có thể gây áp lực lên thị phần của doanh nghiệp hiện tại. Doanh nghiệp cần phải theo dõi và đánh giá các chiến lược của đối thủ để đưa ra các biện pháp giữ vững thị phần, chẳng hạn như cải tiến sản phẩm, thay đổi giá bán, hay tăng cường các chiến dịch marketing.
Ví dụ: Trong ngành ô tô, sự cạnh tranh giữa các hãng như Toyota, Ford, và Tesla đã thúc đẩy các công ty cải tiến sản phẩm và đổi mới công nghệ để chiếm lĩnh thị phần.
4 - Marketing và truyền thông
Marketing là một yếu tố quan trọng quyết định mức độ nhận diện thương hiệu và khả năng thu hút khách hàng. Các chiến dịch quảng cáo, chương trình khuyến mãi, marketing qua các kênh truyền thông xã hội, hay các hoạt động xây dựng thương hiệu có thể giúp doanh nghiệp gia tăng thị phần nhanh chóng.
Ví dụ: Coca-Cola là một ví dụ điển hình về việc sử dụng marketing và truyền thông để duy trì và mở rộng thị phần. Các chiến dịch quảng cáo ấn tượng giúp tăng cường sự nhận diện thương hiệu trên toàn cầu.

5. Chiến lược tăng thị phần hiệu quả cho doanh nghiệp
Việc gia tăng thị phần không chỉ đòi hỏi sự quyết liệt trong hành động mà còn cần một chiến lược bài bản, phối hợp nhịp nhàng giữa sản phẩm, giá, kênh phân phối và truyền thông. Trong bối cảnh công nghệ phát triển nhanh, doanh nghiệp còn có thể tận dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để nâng cao hiệu quả và ra quyết định chính xác hơn.

5.1. Chiến lược sản phẩm
Sản phẩm là nền tảng tạo ra giá trị cho khách hàng và là yếu tố trực tiếp ảnh hưởng đến quyết định mua hàng. Một doanh nghiệp muốn tăng thị phần cần liên tục cải tiến sản phẩm hiện có và mở rộng danh mục để đáp ứng nhiều phân khúc khách hàng hơn.
Cách thực hiện:
- Nghiên cứu khách hàng: Thu thập phản hồi từ người dùng hiện tại và phân tích dữ liệu tiêu dùng để tìm điểm cải tiến.
- Cải tiến sản phẩm hiện có: Nâng cao chất lượng, bổ sung tính năng mới, cải thiện thiết kế, đóng gói hoặc trải nghiệm sử dụng.
- Phát triển sản phẩm mới: Bổ sung dòng sản phẩm ở các phân khúc giá và công năng khác nhau để mở rộng tệp khách hàng.
Ứng dụng AI:
- AI Consumer Insights: Phân tích hành vi mua hàng và phản hồi từ social media để phát hiện khoảng trống thị trường.
- AI Trend Forecasting: Dự đoán xu hướng sản phẩm mới trước khi trở thành đại trà.
5.2. Chiến lược giá
Đây là chiến lược đưa ra mức giá thấp để thu hút khách hàng mới và gia tăng thị phần trong giai đoạn đầu. Sau khi chiếm được thị phần, doanh nghiệp có thể tăng giá dần dần mà vẫn giữ được lòng trung thành của khách hàng. Đây là chiến lược hiệu quả khi muốn nhanh chóng chiếm lĩnh thị trường cạnh tranh.
Cách thực hiện:
- Định giá thâm nhập: Đặt giá thấp hơn đối thủ để thu hút khách hàng mới, đặc biệt khi ra mắt sản phẩm.
- Giá trị gia tăng: Duy trì giá cao hơn nhưng cung cấp lợi ích vượt trội như bảo hành tốt hơn, dịch vụ chăm sóc đặc biệt hoặc trải nghiệm cao cấp.
- Điều chỉnh linh hoạt: Áp dụng chính sách giá khác nhau theo khu vực, mùa vụ hoặc nhóm khách hàng.
5.3. Chiến lược kênh phân phối
Chiến lược này giúp doanh nghiệp tiếp cận khách hàng qua nhiều kênh phân phối khác nhau, bao gồm cả cửa hàng offline và các nền tảng online (website, ứng dụng di động, mạng xã hội). Việc kết hợp các kênh phân phối sẽ giúp khách hàng dễ dàng mua sản phẩm ở bất kỳ đâu và bất kỳ lúc nào.
Cách thực hiện:
- Tích hợp omnichannel: Đồng bộ giá, khuyến mãi và tồn kho giữa các kênh bán hàng.
- Mở rộng kênh online: Đẩy mạnh thương mại điện tử, social commerce và ứng dụng di động.
- Tối ưu chuỗi cung ứng: Đảm bảo tốc độ giao hàng và dịch vụ hậu mãi nhất quán.
Ứng dụng AI:
- Customer Journey Analytics: AI phân tích hành vi mua hàng đa kênh để tối ưu trải nghiệm.
- Demand Forecasting: Dự đoán nhu cầu từng khu vực để tối ưu tồn kho.
Trong chiến lược kinh doanh, việc hiểu rõ Market Share là gì chỉ là bước khởi đầu. Quan trọng hơn là biết cách áp dụng kiến thức này vào thực tiễn để tăng trưởng bền vững. Video dưới đây sẽ giúp bạn nắm vững phương pháp phân tích vị thế sản phẩm, từ đó lựa chọn chiến lược phù hợp để tối ưu nguồn lực, mở rộng thị phần và nâng cao lợi thế cạnh tranh.
5.4. Chiến lược truyền thông
Để gia tăng thị phần, doanh nghiệp cần phải nâng cao độ nhận diện thương hiệu. Các chiến dịch truyền thông mạnh mẽ, sáng tạo sẽ giúp thương hiệu của bạn được nhiều người biết đến hơn, từ đó thu hút thêm khách hàng mới và giữ chân khách hàng cũ.
Một thương hiệu mạnh sẽ giúp doanh nghiệp không chỉ thu hút khách hàng mà còn tạo dựng lòng trung thành. Việc xây dựng thương hiệu không chỉ dừng lại ở việc thiết kế logo hay slogan, mà còn liên quan đến chất lượng sản phẩm, dịch vụ khách hàng và cam kết của doanh nghiệp với xã hội.
Cách thực hiện:
- Tăng độ nhận diện: Sử dụng chiến dịch đa nền tảng (Facebook, TikTok, YouTube, PR, influencer marketing).
- Xây dựng thương hiệu: Tạo câu chuyện thương hiệu nhất quán, dễ nhớ, đánh trúng cảm xúc khách hàng.
- Tương tác liên tục: Giữ kết nối qua email marketing, cộng đồng online và dịch vụ chăm sóc khách hàng.
Để tối ưu hóa chiến lược truyền thông và phát triển một hệ thống marketing mạnh mẽ, bạn không thể bỏ qua khóa học "XÂY DỰNG VÀ VẬN HÀNH HỆ THỐNG MARKETING HIỆN ĐẠI" của Trường doanh nhân HBR. Khóa học này sẽ cung cấp cho bạn những chiến lược marketing toàn diện, giúp bạn phát triển thương hiệu mạnh mẽ và gia tăng thị phần hiệu quả. Đăng ký ngay để trang bị những kiến thức marketing thiết yếu cho doanh nghiệp của bạn!

6. Sai lầm thường gặp khi đánh giá và tối ưu Market Share
Nhiều doanh nghiệp khi chạy đua tăng thị phần thường tập trung vào con số mà quên mất bức tranh toàn cảnh. Điều này dễ dẫn đến quyết định sai lầm, lãng phí nguồn lực và thậm chí làm suy yếu thương hiệu. Việc hiểu rõ các sai lầm phổ biến sẽ giúp doanh nghiệp tránh rơi vào “bẫy tăng trưởng ảo” và xây dựng chiến lược bền vững hơn.
- Chỉ tập trung vào thị phần mà bỏ qua lợi nhuận: Một doanh nghiệp có thể tăng thị phần nhanh chóng bằng cách giảm giá sâu hoặc đẩy mạnh khuyến mãi, nhưng nếu biên lợi nhuận bị thu hẹp hoặc lỗ kéo dài, chiến lược này sẽ không bền vững. Tăng trưởng thị phần cần đi kèm với hiệu quả tài chính.
- Không phân biệt thị phần toàn ngành và thị phần phân khúc: Nhiều doanh nghiệp nhìn vào thị phần chung của ngành mà bỏ qua thị phần trong phân khúc mục tiêu. Một công ty có thể nhỏ trong toàn ngành nhưng lại dẫn đầu ở phân khúc cao cấp hoặc thị trường ngách, và đây mới là mảng mang lại lợi nhuận chính.
- Dựa vào dữ liệu lỗi thời hoặc thiếu chính xác: Thị trường thay đổi nhanh, vì vậy việc sử dụng dữ liệu cũ hoặc không được xác minh sẽ dẫn đến nhận định sai lầm. Dữ liệu cần được cập nhật thường xuyên và lấy từ các nguồn uy tín.
- Sao chép chiến lược của đối thủ mà không dựa trên lợi thế riêng: Chiến lược thành công của một đối thủ chưa chắc phù hợp với doanh nghiệp khác. Mỗi doanh nghiệp cần xác định điểm mạnh và nguồn lực của mình để chọn chiến lược phù hợp, thay vì áp dụng máy móc.
- Bỏ qua các yếu tố môi trường và xu hướng tiêu dùng: Tăng hoặc giảm thị phần không chỉ phụ thuộc vào hoạt động của doanh nghiệp, mà còn bị chi phối bởi xu hướng tiêu dùng, yếu tố kinh tế – xã hội, và sự thay đổi công nghệ. Không xem xét các yếu tố này dễ dẫn đến chiến lược ngắn hạn và thiếu tính thích ứng.

7. Case study tăng trưởng thị phần thành công
Những con số thị phần chỉ thực sự có ý nghĩa khi gắn liền với những câu chuyện thành công cụ thể. Phân tích các trường hợp thực tế giúp doanh nghiệp không chỉ hiểu lý thuyết mà còn học hỏi cách triển khai chiến lược hiệu quả. Dưới đây là hai ví dụ tiêu biểu từ hai lĩnh vực khác nhau: công nghệ và ô tô.
1 - Apple – Tăng thị phần bằng hệ sinh thái sản phẩm
Apple là một trong những ví dụ điển hình về việc tăng trưởng thị phần thông qua hệ sinh thái sản phẩm. Không chỉ đơn thuần là bán các sản phẩm đơn lẻ như iPhone, iPad hay MacBook, Apple đã xây dựng một hệ sinh thái khép kín, nơi các sản phẩm và dịch vụ của họ kết nối chặt chẽ với nhau. Hệ sinh thái này bao gồm các thiết bị phần cứng, phần mềm, dịch vụ đám mây (iCloud), cũng như các dịch vụ như Apple Music, App Store, và Apple Pay.
Chiến lược và cách thức thực hiện:
- Khép kín hệ sinh thái: Các sản phẩm của Apple được thiết kế để hoạt động tối ưu khi kết hợp với nhau. Ví dụ, iPhone có thể đồng bộ hóa liền mạch với MacBook và iPad, và người dùng có thể dễ dàng chuyển đổi giữa các thiết bị mà không gặp trở ngại nào.
- Tăng trưởng qua sự kết nối dịch vụ: Apple không chỉ bán thiết bị mà còn xây dựng nền tảng dịch vụ để duy trì và tăng trưởng thị phần. Các dịch vụ như Apple Music, Apple TV+ và iCloud tạo ra nguồn thu nhập ổn định và giúp giữ chân khách hàng trong hệ sinh thái của họ.
- Khách hàng trung thành: Hệ sinh thái này giúp Apple duy trì khách hàng trung thành. Người dùng đã mua một sản phẩm của Apple, có xu hướng tiếp tục mua các sản phẩm khác trong hệ sinh thái vì sự tiện lợi và khả năng tương tác giữa các sản phẩm.
Ứng dụng AI: Apple có thể sử dụng AI trong việc cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng thông qua Siri và các đề xuất thông minh trên App Store hay Apple Music, tối ưu hóa các dịch vụ và gia tăng sự hài lòng, từ đó củng cố lòng trung thành và tăng trưởng thị phần.

2 - VinFast – Mở rộng thị phần thông qua chiến lược định vị xanh và xuất khẩu
VinFast, thương hiệu ô tô Việt Nam thuộc tập đoàn Vingroup, là một ví dụ về cách mở rộng thị phần thông qua chiến lược định vị xanh và xuất khẩu. Trong bối cảnh ngành công nghiệp ô tô toàn cầu đang chuyển mình mạnh mẽ với xu hướng tiêu dùng sản phẩm thân thiện với môi trường, VinFast đã khéo léo tận dụng xu hướng này để phát triển và mở rộng thị phần.
Chiến lược và cách thức thực hiện:
- Định vị xanh: VinFast đã chọn hướng đi khác biệt với việc tập trung vào xe điện, một sản phẩm xanh, thân thiện với môi trường. Việc định vị này giúp VinFast xây dựng được hình ảnh thương hiệu mạnh mẽ, đồng thời đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về các phương tiện tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.
- Sản phẩm đổi mới và công nghệ: Các mẫu xe của VinFast, đặc biệt là xe điện, được trang bị công nghệ hiện đại, thiết kế sang trọng, nhằm thu hút khách hàng trong nước và quốc tế.
- Chiến lược xuất khẩu quốc tế: VinFast không chỉ tập trung vào thị trường Việt Nam mà còn mở rộng xuất khẩu ra quốc tế, đặc biệt là các thị trường khó tính như Mỹ và châu Âu. Họ đã triển khai kế hoạch bán xe điện tại các thị trường nước ngoài, với cam kết trở thành một trong những nhà sản xuất xe điện hàng đầu thế giới.
Cách thực hiện:
- Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D): VinFast đã mạnh dạn đầu tư vào nghiên cứu và phát triển, đặc biệt là vào công nghệ xe điện, giúp tăng trưởng thị phần không chỉ ở Việt Nam mà còn trên toàn cầu.
- Tăng cường marketing quốc tế: Họ không chỉ tập trung vào việc quảng bá sản phẩm trong nước mà còn mở rộng các chiến dịch marketing nhằm thu hút sự chú ý của người tiêu dùng ở các quốc gia khác.
Ứng dụng AI: VinFast có thể sử dụng AI trong việc cải thiện chất lượng sản phẩm, đặc biệt là trong việc phát triển xe điện thông minh, sử dụng các công nghệ như tự lái và tối ưu hóa trải nghiệm lái xe. AI cũng có thể giúp phân tích nhu cầu thị trường và cải thiện quá trình sản xuất.

Market Share không chỉ phản ánh vị thế của doanh nghiệp trên thị trường mà còn là cơ sở để đưa ra các chiến lược kinh doanh phù hợp. Việc hiểu rõ và áp dụng các chiến lược tăng trưởng thị phần sẽ giúp doanh nghiệp không chỉ duy trì mà còn mở rộng sự hiện diện trong ngành. Từ việc cải tiến sản phẩm đến tối ưu hóa kênh phân phối, mỗi quyết định chiến lược đều ảnh hưởng trực tiếp đến việc chiếm lĩnh thị trường và đạt được sự phát triển bền vững.
Market Share (thị phần) là tỷ lệ phần trăm của một doanh nghiệp trong tổng doanh thu hoặc tổng số sản phẩm bán ra trong một ngành hoặc thị trường cụ thể. Nói cách khác, nó phản ánh mức độ chiếm lĩnh của doanh nghiệp trong thị trường so với các đối thủ cạnh tranh.